``` Htjela Reći - Dịch sang Tiếng Việt | Dictaz Dịch


Dịch từ "htjela reći" sang Tiếng Việt


Cách sử dụng "htjela reći" trong câu:

Mati... ne znam možeš li me čuti... ali samo sam htjela reći...
Mẹ... Con không biết mẹ có nghe được con nói không... Nhưng con chỉ muốn nói rằng...
Samo sam vam to htjela reći.
"Năm nay đúng là tốt hơn năm ngoái".
Samo sam htjela reći da mi se svidjela tvoja glazba.
Tôi chỉ muốn nói... Tôi thực sự thích nhạc của anh.
To sam ti htjela reći na zabavi... ali si nestao.
Mình đã muốn cậu đến dự tiệc Trước khi cậu bỏ đi đột ngột
Moja greška, i upravo sam ti htjela reći...
Lỗi của tôi. Và tôi đang định nói với bà đây.
Sve što sam htjela reći, majko je da sada znam što želim za svoj rođendan.
Con chỉ định nói với mẹ là... Bây giờ con đã biết con muốn gì cho ngày sinh nhật.
Casey i ja smo bile ovdje, i gledale smo utakmicu, i samo sam ti htjela reći...
Casey và em đang ở nhà xem trận đấu. Em chỉ muốn nói...
Jedino što sam ti htjela reći, jedini razlog zbog kojeg sam otkazala...
Nghe này, em đã muốn nói với anh, lý do duy nhất mà em đã huỷ bỏ...
Nisam ti to htjela reći, ali tvoja sranja o standardima svetosti su me pridobila.
Tôi không định nói ra đâu, nhưng cái chuẩn người tốt của anh khiến tôi phải nhượng bộ.
Zašto mi nije htjela reći što joj se događalo sve te godine?
Tại sao cô ấy không nói với tôi chuyện gì đã xảy ra với cô ấy tất cả những năm qua?
Samo sam ti htjela reći da mi je žao što sam te ostavila tamo.
Em chỉ muốn nói em thành thật xin lỗi vì đã bỏ anh lại đó.
Samo sam ti htjela reći da...
Tôi chỉ muốn nói rằng tôi...
Caitlin mi je htjela reći ne baš dobru vijest.
Không. Caitlin đang chuẩn bị nói cho tôi vài tin không tốt.
Mislim da je nam je mama to htjela reći u noći kad je umrla, prije nego što je...
Anh nghĩ những gì mẹ định nói với chúng ta vào cái đêm bà ấy chết, ngay trước khi...
I mislim da sada shvaćam što je htjela reći.
Giờ bố nghĩ bố đã hiểu mẹ con muốn nói gì.
Zašto im nisi htjela reći da imamo još oružja?
Sao không cho họ biết chúng ta có nhiều súng hơn?
Ne znam što sam htjela reći.
Không có gì. Em quên mất định nói gì rồi.
Ono što sam htjela reći je...
Điều mà em định nói là...
Samo sam htjela reći da će Gao nastaviti ljudima uništavati živote.
Em chỉ muốn nói là... Gao sẽ tiếp tục hủy hoại cuộc sống của mọi người.
To je jedini trenutak kad ono što izlazi iz mojih usta je točno ono što sam htjela reći.
Là lúc duy nhất những gì phát ra từ miệng tôi chuyển tải chính xác điều tôi muốn.
Danas bih vam htjela reći ponešto o matematici ljubavi.
Hôm nay, tôi sẽ chia sẻ với các bạn về toán học tình yêu.
1.2904741764069s

Tải ứng dụng Trò chơi Từ của chúng tôi miễn phí!

Kết nối các chữ cái, khám phá từ vựng và thách thức trí não của bạn ở mỗi cấp độ mới. Sẵn sàng cho cuộc phiêu lưu chưa?